more
closeQUAY LẠI
Vòng loại World Cup (Châu Phi)

Sao Tome Principe VS Namibia 23:00 21/11/2023

Sao Tome Principe
2023-11-21 23:00:00
0
-
2
Trạng thái:Kết thúc trận
Namibia
Phòng trò chuyện
Phát trực tiếp
Lịch sử đối đầu
Đội hình
Lịch sử đối đầu
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng

    Sao Tome Principe

    1100

    Namibia

    1800
    0
    Sút chính xác
    1
    52
    Tấn công nguy hiểm
    107
    1
    Thẻ vàng
    1
    1
    Phạt góc
    8
    0
    Thẻ đỏ
    0
    72
    Tấn công
    98
    6
    Sút chệch
    5
    42
    Tỷ lệ khống chế bóng
    58
    Phát trực tiếp văn bản
    Xoilac TV
    90' - Quả bóng thứ 9 -
    Xoilac TV
    90' - Lá cờ vàng thứ 2 - (Thánh Domi và Pullingsby)
    Xoilac TV
    75' - bàn thắng thứ 2.
    Xoilac TV
    51' - tấm thẻ vàng thứ nhất, trọng tài đã trình ra tấm thẻ vàng đầu tiên của trận đấu này, đưa cho
    Xoilac TV
    - Hãy thay đổi mọi người ở Namibia, Michel Papmagna, Ivan Cambripa, và tôi sẽ không bao giờ nói chuyện với anh ta nữa, nhưng tôi sẽ không bao giờ nói chuyện với anh.
    Xoilac TV
    45' - 1 quả phạt góc thứ 8.
    Xoilac TV
    - Sau tiếng còi khai cuộc, trận lượt về kết thúc, tỷ số đang là 0-1 ở thời điểm hiện tại.
    Xoilac TV
    - Cầu thủ thứ 7.
    Xoilac TV
    44' - Namibia bắt đầu với 7 cú sút phạt góc.
    Xoilac TV
    35' - Quả bóng thứ 6.
    Xoilac TV
    - Cầu thủ thứ 5.
    Xoilac TV
    27' - Namibia bắt đầu với 5 cú sút.
    Xoilac TV
    18' - Cầu thủ thứ 3.
    Xoilac TV
    18' - Namibia bắt đầu với 3 cú sút phạt góc
    Xoilac TV
    18' - Quả bóng thứ 4.
    Xoilac TV
    - 1 bàn thắng! Bóng đến rồi! Namibia đang dẫn đầu cuộc đua!
    Xoilac TV
    - Cầu thủ thứ 2.
    Xoilac TV
    5' - 5 phút, Namibia nhận cú sút phạt góc đầu tiên của sân này
    Xoilac TV
    Khi trọng tài có tiếng còi, trận đấu trên bắt đầu
    Xoilac TV
    Tình hình thời tiết trong trận đấu này: tốt
    Xoilac TV
    Tình hình sân nhà trong trận đấu này: tốt
    Xoilac TV
    Chào mừng đến với trận đấu này, các cầu thủ đang khởi động và trận đấu sắp bắt đầu.
    Chi tiết
    Tương phản

    Phân chia mục tiêu

    0:000:150:300:451:001:151:30
    Sao Tome   Principe
    Sao Tome Principe
    Namibia
    Namibia

    Tỷ số

    Sao Tome   Principe
    Sao Tome Principe
    alltrùngWDLIn/ outchithứ
    Namibia
    Namibia
    alltrùngWDLIn/ outchithứ

    Trận đấu lịch sử

    10nơi
    20nơi
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách

    Thành tựu gần đây

    Sao Tome Principe
    10nơi
    20nơi
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    item[4]
    competitionVòng loại World Cup (Châu Phi)
    competitionSao Tome Principe
    4
    competitionTunisia
    0
    item[4]
    competitionCAF AFCON
    competitionSao Tome Principe
    6
    competitionNigeria
    0
    item[4]
    competitionCAF AFCON
    competitionGuinea Bissau
    0
    competitionSao Tome Principe
    1
    item[4]
    competitionCAF AFCON
    competitionSierra Leone
    0
    competitionSao Tome Principe
    2
    item[4]
    competitionCAF AFCON
    competitionSao Tome Principe
    2
    competitionSierra Leone
    2
    item[4]
    competitionCAF AFCON
    competitionNigeria
    0
    competitionSao Tome Principe
    10
    item[4]
    competitionCAF AFCON
    competitionSao Tome Principe
    5
    competitionGuinea Bissau
    1
    item[4]
    competitionCAF AFCON
    competitionSao Tome Principe
    3
    competitionMauritius
    3
    item[4]
    competitionCAF AFCON
    competitionMauritius
    1
    competitionSao Tome Principe
    0
    item[4]
    competitionCAF AFCON
    competitionSao Tome Principe
    3
    competitionGhana
    1
    Namibia
    10nơi
    20nơi
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    item[4]
    competitionVòng loại World Cup (Châu Phi)
    competitionNamibia
    1
    competitionEquatorial Guinea
    0
    item[4]
    competitionINT FRL
    competitionNamibia
    0
    competitionSouth Africa
    0
    item[4]
    competitionCAF South Africa Confederations Cup
    competitionBotswana
    0
    competitionNamibia
    0
    item[4]
    competitionCAF South Africa Confederations Cup
    competitionSwaziland
    1
    competitionNamibia
    2
    item[4]
    competitionCAF South Africa Confederations Cup
    competitionNamibia
    1
    competitionSouth Africa
    1
    item[4]
    competitionCAF AFCON
    competitionNamibia
    3
    competitionBurundi
    2
    item[4]
    competitionCAF AFCON
    competitionCameroon
    2
    competitionNamibia
    1
    item[4]
    competitionCAF AFCON
    competitionNamibia
    1
    competitionCameroon
    1
    item[4]
    competitionCAF South Africa Confederations Cup
    competitionZambia
    0
    competitionNamibia
    0
    item[4]
    competitionCAF South Africa Confederations Cup
    competitionMozambique
    1
    competitionNamibia
    0

    Thư mục gần

    Sao Tome   Principe
    Sao Tome Principe
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    tách ra
    Namibia
    Namibia
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    tách ra

    Thư mục gần

    10nơi
    20nơi
    Sao Tome   Principe
    Sao Tome Principe
    Namibia
    Sao Tome   Principe

    Phân chia mục tiêu

    Thời gian ghi bàn dễ dàng nhất của hai đội là 75'-90', chiếm 27,3%.
    00’
    15’
    30’
    45’
    60’
    75’
    90’
    0:000:150:300:451:001:151:30
    Sao Tome   Principe
    Sao Tome Principe
    Namibia
    Namibia

    Xếp hạng điểm(Mùa giải/trận đấu trung bình)

    Sao Tome   Principe
    Sao Tome Principe
    Namibia
    Sao Tome   Principe

    TLịch sử đối đầu

    6nơi
    10nơi
    20nơi
    Sao Tome   Principe
    Sao Tome Principe
    Namibia
    Sao Tome   Principe
    Trang chủ(Gần 10 trận, từ xa đến gần.)
    Ghi bàn(Gần 10 trận, từ xa đến gần.)

    Thành tựu gần đây

    6nơi
    10nơi
    20nơi
    Sao Tome   Principe
    Sao Tome Principe
    Namibia
    Sao Tome   Principe

    bắt đầu đội hình

    Sao Tome   Principe

    Sao Tome Principe

    Cusco FC Reserves:

    Dạng:
    -

    Namibia

    Namibia

    Cusco FC Reserves:

    Dạng:
    -

    Chưa có dữ liệu lịch thi đấu

    Thay

    Sao Tome   Principe
    Sao Tome Principe
    Namibia
    Namibia
    Chưa có dữ liệu lịch thi đấu

    Description

    Sao Tome   Principe logo
    Sao Tome Principe
    Namibia logo
    Namibia
    Chưa có dữ liệu lịch thi đấu
    Chưa có dữ liệu lịch thi đấu
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    Kèo/Tài xỉu
    Phạt góc
    Chưa có dữ liệu lịch thi đấu
    Namibia logo
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    cách nhau
    Chưa có dữ liệu lịch thi đấu
    Sao Tome   Principe logo
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    cách nhau
    Chưa có dữ liệu lịch thi đấu

    group A

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    Egypt
    2
    2/0/0
    8/0
    6
    2.
    Guinea Bissau
    2
    1/1/0
    2/1
    4
    3.
    Burkina Faso
    1
    0/1/0
    1/1
    1
    4.
    Ethiopia
    1
    0/1/0
    0/0
    1
    5.
    Sierra Leone
    2
    0/1/1
    0/2
    1
    6.
    Djibouti
    2
    0/0/2
    0/7
    0

    group B

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    Sudan
    2
    1/1/0
    2/1
    4
    2.
    Senegal
    1
    1/0/0
    4/0
    3
    3.
    DR Congo
    2
    1/0/1
    2/1
    3
    4.
    Togo
    1
    0/1/0
    1/1
    1
    5.
    Mauritania
    1
    0/0/1
    0/2
    0
    6.
    South Sudan
    1
    0/0/1
    0/4
    0

    group C

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    South Africa
    1
    1/0/0
    2/1
    3
    2.
    Zimbabwe
    2
    0/2/0
    1/1
    2
    3.
    Nigeria
    2
    0/2/0
    2/2
    2
    4.
    Lesotho
    1
    0/1/0
    1/1
    1
    5.
    Rwanda
    1
    0/1/0
    0/0
    1
    6.
    Benin
    1
    0/0/1
    1/2
    0

    group D

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    Cameroon
    1
    1/0/0
    3/0
    3
    2.
    Libya
    1
    1/0/0
    1/0
    3
    3.
    Angola
    1
    0/1/0
    0/0
    1
    4.
    Cape Verde
    1
    0/1/0
    0/0
    1
    5.
    Swaziland
    1
    0/0/1
    0/1
    0
    6.
    Mauritius
    1
    0/0/1
    0/3
    0

    group E

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    Tanzania
    1
    1/0/0
    1/0
    3
    2.
    Zambia
    1
    1/0/0
    4/2
    3
    3.
    Morocco
    0
    0/0/0
    0/0
    0
    4.
    Congo
    1
    0/0/1
    2/4
    0
    5.
    Niger
    1
    0/0/1
    0/1
    0
    6.
    Eritrea
    0
    0/0/0
    0/0
    0

    group F

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    Gabon
    2
    2/0/0
    4/2
    6
    2.
    Cote DIvoire
    2
    2/0/0
    11/0
    6
    3.
    Kenya
    2
    1/0/1
    6/2
    3
    4.
    Burundi
    2
    1/0/1
    4/4
    3
    5.
    Seychelles
    2
    0/0/2
    0/14
    0
    6.
    Gambia
    2
    0/0/2
    2/5
    0

    group G

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    Algeria
    2
    2/0/0
    5/1
    6
    2.
    Guinea
    1
    1/0/0
    2/1
    3
    3.
    Mozambique
    2
    1/0/1
    3/4
    3
    4.
    Somalia
    1
    0/0/1
    1/3
    0
    5.
    Botswana
    1
    0/0/1
    2/3
    0
    6.
    Uganda
    1
    0/0/1
    1/2
    0

    group H

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    Equatorial Guinea
    2
    2/0/0
    2/0
    6
    2.
    Tunisia
    1
    1/0/0
    4/0
    3
    3.
    Malawi
    1
    1/0/0
    1/0
    3
    4.
    Sao Tome Principe
    1
    0/0/1
    0/4
    0
    5.
    Namibia
    1
    0/0/1
    0/1
    0
    6.
    Liberia
    2
    0/0/2
    0/2
    0

    group I

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    Mali
    2
    1/1/0
    4/2
    4
    2.
    Ghana
    1
    1/0/0
    1/0
    3
    3.
    Madagascar
    2
    1/0/1
    3/1
    3
    4.
    Comoros
    1
    1/0/0
    4/2
    3
    5.
    Central African Republic
    2
    0/1/1
    3/5
    1
    6.
    Chad
    2
    0/0/2
    1/6
    0
    Chia sẻ với bạn bè đi
    Telegram

    Telegram

    copyLink

    CopyLink

    hủy